Đoạn văn tiếng Anh mô tả con vật hay nhất kèm từ vựng và bản dịch

A chicken is a domesticated bird that is often kept by humans for its meat and eggs. It has a plump body covered in soft, fluffy feathers that come in a variety of colors including white, brown, and black. Chickens have a small head with a pointed beak and a pair of sharp, watchful eyes. They also have a distinctive red comb on top of their head and a wattle beneath their chin.

Chickens are known for their distinctive clucking sounds and are often seen scratching the ground with their feet to find food. They are social creatures that enjoy living in flocks and have a strong pecking order where dominant chickens establish their position through aggressive behavior.

Bạn đang xem bài: Đoạn văn tiếng Anh mô tả con vật hay nhất kèm từ vựng và bản dịch

Overall, chickens are hardy and adaptable animals that have been domesticated for thousands of years and are an important part of many cultures and cuisines around the world.

Một con gà là một con chim được nuôi trong nhà và thường được con người nuôi để lấy thịt và trứng. Chúng có thân hình tròn trịa được phủ bởi lông mềm mại và có rất nhiều màu sắc khác nhau bao gồm trắng, nâu và đen. Gà có đầu nhỏ với một cái mỏ nhọn và một cặp mắt sáng, cảnh giác. Chúng cũng có một cái lông đuôi màu đỏ đặc trưng trên đầu và một cái da dưới cằm.

Gà nổi tiếng với những âm thanh kêu ồn ào đặc trưng và thường được nhìn thấy vọc đất bằng chân để tìm kiếm thức ăn. Chúng là những sinh vật xã hội thích sống trong bầy đàn và có một trình tự ăn động mạnh mẽ, trong đó những con gà thống trị xác định vị trí của họ thông qua hành vi hung hăng.

Nhìn chung, gà là động vật cứng cáp và thích ứng với môi trường sống, đã được nuôi dưỡng trong hàng nghìn năm và là một phần quan trọng của nhiều văn hóa và ẩm thực trên toàn toàn cầu.

Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Tổng hợp

Related Posts