Từ vựng về cơ thể người trong tiếng Trung
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Trung về cơ thể người, được chia thành 3 cột gồm tiếng Việt, phiên âm và chữ hán: Tiếng Việt Phiên âm Chữ hán Đầu tóu bù 头部 Tai ěr duǒ 耳朵 Mắt yǎn jīng 眼睛 Mũi bí zǐ 鼻子 Miệng…
Từ vựng tiếng Trung về Màu sắc [Bảng màu – Màu pha trộn]
Màu sắc trong tiếng Trung dịch sang tiếng Việt là gì? Bài viết dưới đây CMM sẽ dịch giúp bạn chuẩn xác nhất Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Việt dịch sang tiếng Trung về màu sắc, cùng với phiên âm Pinyin và chữ Hán trong tiếng…