Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Appearance là ngoại hình, vậy màu da, kiểu tóc, dáng người… trong tiếng Anh có tên gọi như thế nào bạn đã biết chưa?

Nếu chưa thì đừng lo, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người chi tiết nhất. Cùng theo dõi nhé!

Bạn đang xem bài: Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Từ vựng tiếng Anh miêu tả về dáng người

Stt English Pronunciation Vietnamese
1 Thin /θɪn/ Gầy
2 Slim /slɪm/ Thon gọn
3 Lean /liːn/ Thon dài
4 Skinny /ˈskɪni/ Gầy guộc
5 Petite /pəˈtiːt/ Nhỏ nhắn
6 Curvy /ˈkɜːrvi/ Vòng eo cong
7 Voluptuous /vəˈlʌptʃuəs/ Nóng bỏng
8 Chubby /ˈtʃʌbi/ Mũm mĩm
9 Plump /plʌmp/ Mập mạp
10 Stocky /ˈstɑːki/ Có thân hình chắc nịch
11 Muscular /ˈmʌskjʊlər/ Có cơ bắp
12 Athletic /əˈθlɛtɪk/ Thể thao, cơ bắp săn chắc
13 Flabby /ˈflæbi/ Chảy xệ
14 Obese /oʊˈbiːs/ Béo phì
15 Overweight /ˌoʊvərˈweɪt/ Thừa cân
16 Fat /fæt/ Béo
stt English Pronunciation Vietnamese
17 Heavyset /ˈhɛviˌsɛt/ Có thân hình nặng nề
18 Sturdy /ˈstɜːrdi/ Vững chắc, khỏe mạnh
19 Lithe /laɪð/ Linh hoạt, dẻo dai
20 Lanky /ˈlæŋki/ Có chiều cao nhưng gầy
21 Tall /tɔːl/ Cao
22 Short /ʃɔːrt/ Thấp
23 Average /ˈævərɪdʒ/ Trung bình
24 Petite /pəˈtiːt/ Nhỏ nhắn
25 Hourglass /ˈaʊərˌɡlæs/ Hình cát
26 Pear-shaped /ˈperˌʃeɪpt/ Hình lê
27 Apple-shaped /ˈæplˌʃeɪpt/ Hình quả táo
28 Athletic /əˈθlɛtɪk/ Thể thao, cơ bắp săn chắc
29 Slender /ˈslɛndər/ Thon thả
30 Svelte /svɛlt/ Thon thả, duyên dáng
31 Beefy /ˈbiːfi/ Vạm vỡ, cường tráng
32 Ripped /rɪpt/ Săn chắc, rắn rỏi
33 Scrawny /ˈskrɔːni/ Xương xẩu, yếu đuối
34 Brawny /ˈbrɔːni/ Vạm vỡ, sức mạnh
35 Lithe /laɪð/ Linh hoạt, dẻo dai
36 Gangly /ˈɡæŋɡli/ Vòng eo thon dài, chân thon dài

Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt

stt English Pronunciation Vietnamese
1 Oval /ˈoʊvəl/ Hình trứng
2 Round /raʊnd/ Hình tròn
3 Square /skwer/ Hình vuông
4 Heart-shaped /hɑrt ʃeipt/ Hình trái tim
5 Diamond-shaped /ˈdaɪmənd-ʃeipt/ Hình kim cương
6 Rectangular /rɛkˈtæŋɡjələr/ Hình chữ nhật
7 Triangular /traɪˈæŋɡjələr/ Hình tam giác
8 Long /lɔŋ/ Dài
9 Short /ʃɔrt/ Ngắn
10 Small /smɔl/ Nhỏ
11 Big/Large /bɪɡ/lɑrdʒ/ Lớn
12 Wide /waɪd/ Rộng
13 Narrow /ˈnæroʊ/ Chật hẹp
14 Slender /ˈslɛndər/ Thon dài
15 Plump /plʌmp/ Mập mạp
16 Chubby /ˈtʃʌbi/ Mũm mĩm
17 Thin /θɪn/ Gầy
18 Fat /fæt/ Béo
19 Double chin /ˈdʌbl tʃɪn/ Cằm chảy xệ
20 High cheekbones /haɪ ˈtʃiˌboʊnz/ Gò má cao
21 Straight nose /streɪt noʊz/ Mũi thẳng
22 Roman nose /ˈroʊmən noʊz/ Mũi cao
23 Snub nose /snʌb noʊz/ Mũi xinh
24 Full lips /fʊl lɪps/ Môi đầy đặn
25 Thin lips /θɪn lɪps/ Môi mỏng
26 Bushy eyebrows /ˈbʊʃi ˈaɪbraʊz/ Lông mày dày
27 Thin eyebrows /θɪn ˈaɪbraʊz/ Lông mày mỏng
28 Deep-set eyes /diːp sɛt aɪz/ Mắt sâu
29 Round eyes /raʊnd aɪz/ Mắt tròn

Từ vựng tiếng Anh miêu tả chiều cao

stt English Pronunciation Vietnamese
1 Tall /tɔːl/ Cao
2 Short /ʃɔːrt/ Thấp
3 Average /ˈævərɪdʒ/ Trung bình
4 Petite /pəˈtiːt/ Nhỏ nhắn
5 High /haɪ/ Cao
6 Low /loʊ/ Thấp
7 Elevated /ˈɛləveɪtɪd/ Nâng lên, cao hơn
8 Lanky /ˈlæŋki/ Cao mảnh mai
9 Towering /ˈtaʊərɪŋ/ Cao vút, chọc trời
10 Compact /kəmˈpækt/ Nhỏ gọn
11 Stunted /ˈstʌntɪd/ Chậm phát triển, thấp bé
12 Diminutive /dɪˈmɪnjətɪv/ Nhỏ bé
13 Giant /ˈdʒaɪənt/ Khổng lồ
14 Colossal /kəˈlɑːsl/ To lớn, khổng lồ
15 Huge /hjuːdʒ/ Rất lớn
16 Massive /ˈmæsɪv/ Vô cùng lớn
17 Wee /wiː/ Rất nhỏ
18 Diminutive /dɪˈmɪnjətɪv/ Nhỏ bé
19 Pint-sized /paɪnt saɪzd/ Nhỏ nhắn
20 Dwarf /dwɔːrf/ Lùn
21 Midget /ˈmɪdʒɪt/ Người lùn
22 Short-statured /ʃɔːrt ˈstætʃərd/ Chiều cao thấp
23 Knee-high /ni haɪ/ Cao đến đầu gối
24 Waist-high /weɪst haɪ/ Cao đến eo
25 Shoulder-height /ˈʃoʊldər haɪt/ Cao đến vai
stt English Pronunciation Vietnamese
26 Eye-level /aɪ ˈlɛvəl/ Cùng mức với mắt
27 Above-average height /əˈbʌv ˈævərɪdʒ haɪt/ Cao hơn trung bình
28 Below-average height /bɪˈloʊ ˈævərɪdʒ haɪt/ Thấp hơn trung bình
29 Shorter than average /ˈʃɔːrtər ðæn ˈævərɪdʒ/ Thấp hơn trung bình
30 Taller than average /ˈtɔːlər ðæn ˈævərɪdʒ/ Cao hơn trung bình
31 Statuesque /ˌstætʃuˈɛsk/ Hình thể trang nhã, cao ráo
32 Sky-high /ˈskaɪ haɪ/ Cao ngất trời
33 Raised /reɪzd/ Nâng lên
34 Lowered /ˈloʊərd/ Hạ xuống
35 Petite /pəˈtiːt/ Nhỏ nhắn
36 Diminutive /dɪˈmɪnjətɪv/ Nhỏ bé
37 Fun-sized /fʌn saɪzd/ Nhỏ nhắn, dễ thương
38 Teeny-weeny /ˈtini ˈwini/ Rất nhỏ
39 Microscopic /ˌmaɪkrəˈskɑːpɪk/ Vi mô
40 Minuscule /ˈmɪnɪskjuːl/ Nhỏ xíu
41 Giant-sized /ˈdʒaɪənt saɪzd/ Cực lớn
42 Gigantic /dʒaɪˈɡæntɪk/ To lớn, khổng lồ
43 Towering /ˈtaʊərɪŋ/ Cao vút, chọc trời
44 Grandiose /ˌɡrændiˈoʊs/ Hoành tráng, to lớn
45 Majestic /məˈdʒɛstɪk/ Nguy nga, trang nghiêm

Từ vựng tiếng Anh miêu tả về màu da

stt English Pronunciation Vietnamese
1 Fair /fɛr/ Trắng sáng
2 Pale /peɪl/ Trắng nhợt
3 Light /laɪt/ Da sáng
4 Medium /ˈmidiəm/ Da trung bình
5 Olive /ˈɑːlɪv/ Da ngăm đen, vẻ đẹp Địa Trung Hải
6 Tan /tæn/ Da nâu, rám nắng
7 Brown /braʊn/ Da nâu, màu nâu
8 Dark /dɑːrk/ Da đen, màu đen
9 Ebony /ˈɛbəni/ Da đen nhám, đen sì
10 Mahogany /məˈhɑːɡəni/ Da màu nâu đỏ
11 Caramel /ˈkærəmɛl/ Da màu nâu sáng
12 Beige /beɪʒ/ Da màu be
13 Pinkish /ˈpɪŋkɪʃ/ Da có chút màu hồng
14 Rosy /ˈroʊzi/ Da hồng hào
15 Ruddy /ˈrʌdi/ Da hồng hoe, đỏ hoe
16 Blushing /ˈblʌʃɪŋ/ Da đỏ phớt, nhạy cảm
17 Sallow /ˈsæloʊ/ Da vàng ố, sệt
18 Jaundiced /ˈdʒɔːndɪst/ Da vàng, ốm yếu
19 Alabaster /ˈæləˌbæstər/ Da trắng, mịn màng
20 Porcelain /ˈpɔːrsəlɪn/ Da trắng, mịn màng, giống đồ sứ
21 Ivory /ˈaɪvəri/ Da màu ngà
22 Mocha /ˈmoʊkə/ Da màu nâu sáng
23 Chestnut /ˈtʃɛsnʌt/ Da màu nâu đỏ nhạt
24 Coppery /ˈkɑːpəri/ Da màu đồng
25 Bronze /brɑːnz/ Da màu đồng đỏ
26 Wheatish /ˈwitɪʃ/ Da màu lúa mì
27 Tawny /ˈtɔːni/ Da màu hổ

Từ vựng tiếng Anh về miêu tả mái tóc

stt English Pronunciation Vietnamese
1 Straight /streɪt/ Tóc thẳng
2 Wavy /ˈweɪvi/ Tóc xoăn
3 Curly /ˈkɜːrli/ Tóc quăn
4 Kinky /ˈkɪŋki/ Tóc xoăn cực nhiều
5 Frizzy /ˈfrɪzi/ Tóc rối, xù
6 Coarse /kɔːrs/ Tóc cứng, rậm
7 Fine /faɪn/ Tóc mềm mại, mỏng
8 Thick /θɪk/ Tóc dày
9 Thin /θɪn/ Tóc thưa
10 Long /lɔːŋ/ Tóc dài
11 Short /ʃɔːrt/ Tóc ngắn
12 Shoulder-length /ˈʃoʊldərˌlɛŋθ/ Tóc dài đến vai
13 Bobbed /bɑːbd/ Tóc cắt ngang vai
14 Pixie /ˈpɪksi/ Tóc ngắn gọn, cắt ngang tai
15 Shaggy /ˈʃæɡi/ Tóc rậm, xoăn, xù
16 Layered /ˈleɪərd/ Tóc lớp, tóc cắt bậc
17 Bangs /bæŋz/ Tóc mái
18 Fringe /frɪndʒ/ Tóc mái, tóc thưa
19 Side-swept /saɪd swɛpt/ Tóc mái chéo
20 Center-parted /ˈsɛntər pɑːrtɪd/ Tóc chia đôi giữa đầu
21 Ponytail /ˈpoʊnitaɪl/ Tóc đuôi ngựa
22 Bun /bʌn/ Tóc búi cao
23 Braid /breɪd/ Tóc braid, tóc tết
24 Cornrows /ˈkɔːrnroʊz/ Tóc tết hoa mai
25 Dreadlocks /ˈdrɛdlɑːks/ Tóc rối xoăn, dreadlocks

Từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi

stt English Pronunciation Vietnamese
1 Infant /ˈɪnfənt/ Trẻ sơ sinh
2 Toddler /ˈtɑːdlər/ Trẻ tập đi, tập nói
3 Preschooler /priːˈskuːlər/ Trẻ mẫu giáo
4 Kindergartener /ˈkɪndərˌɡɑːtnər/ Trẻ mầm non
5 Child /tʃaɪld/ Trẻ em
6 Adolescent /ˌædəˈlesnt/ Thanh thiếu niên
7 Teenager /ˈtiːneɪdʒər/ Thanh niên
8 Young adult /jʌŋ ˈædʌlt/ Người trẻ
9 Middle-aged /ˈmɪdl eɪdʒd/ Trung niên
10 Senior /ˈsinjər/ Người già
11 Elderly /ˈɛldərli/ Người cao tuổi
12 Centenarian /ˌsentəˈneriən/ Người sống đến 100 tuổi
13 Nonagenarian /ˌnɑːnədʒəˈneriən/ Người sống đến 90 tuổi
14 Octogenarian /ˌɑːktədʒəˈneriən/ Người sống đến 80 tuổi
15 Septuagenarian /ˌsɛptʃuədʒəˈneriən/ Người sống đến 70 tuổi
16 Sexagenarian /sɛksədʒəˈneriən/ Người sống đến 60 tuổi
17 Quinquagenarian /kwɪŋkwədʒəˈneriən/ Người sống đến 50 tuổi
18 Quadragenarian /ˌkwɑːdrədʒəˈneriən/ Người sống đến 40 tuổi
19 Tricenarian /traɪˌsɛnəˈrian/ Người sống đến 30 tuổi
20 Vicenarian /vaɪsɪˈneriən/ Người sống đến 20 tuổi

Hội thoại tiếng Anh về ngoại hình con người

Đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh miêu tả về ngoại hình giữa hai người:

A: Hi, how are you?

B: Hi, I’m doing well. How about you?

A: I’m good, thanks. You look great today. I love your outfit.

B: Thank you so much. I just got this dress yesterday. I think the color suits me well.

A: Definitely. And your hair looks nice too. Did you do something different with it?

B: Yes, I just got a haircut. I decided to go for a shorter style.

A: It looks really good. It brings out your facial features.

B: Thank you. Speaking of facial features, I noticed that you’ve got a new pair of glasses. They look great on you. A: Oh, thanks for noticing. I just got them yesterday. They’re my new prescription.

B: They suit you well. They really bring out your eyes.

A: Thanks. I’m glad you like them.

Đây là một đoạn hội thoại bằng tiếng Anh miêu tả về ngoại hình giữa hai người:

A: Chào, bạn có khỏe không?

B: Chào, tôi đang khỏe. Còn bạn thì sao?

A: Tôi cũng khỏe, cảm ơn. Hôm nay bạn trông tuyệt vời. Tôi thích trang phục của bạn.

B: Cảm ơn bạn nhiều. Tôi mới mua chiếc váy này ngày hôm qua. Tôi nghĩ màu sắc phù hợp với tôi.

A: Chắc chắn là vậy. Và mái tóc của bạn cũng đẹp đấy. Bạn làm gì đó khác với nó chưa?

B: Vâng, tôi mới cắt tóc. Tôi quyết định chọn kiểu tóc ngắn hơn.

A: Nó trông rất tốt. Nó làm nổi bật những đặc điểm khuôn mặt của bạn.

B: Cảm ơn bạn. Nói về đặc điểm khuôn mặt, tôi thấy bạn có một cặp kính mới. Nó trông rất tuyệt trên bạn.

A: Ồ, cảm ơn bạn đã để ý đến nó. Tôi mới mua chúng ngày hôm qua. Chúng là kính mới của tôi.

B: Chúng rất phù hợp với bạn. Chúng thực sự làm nổi bật đôi mắt của bạn.

A: Cảm ơn bạn. Tôi rất vui khi bạn thích chúng.

Trên đây là từ vựng và cụm từ, hội thoại tiếng Anh về ngoại hình con người được tổng hợp chi tiết và đầy đủ nhất. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh

⇒ Xem thêm đầy đủ từ vựng tiếng Anh về con người

Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Tiếng Anh

Related Posts