Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Trung về cơ thể người, được chia thành 3 cột gồm tiếng Việt, phiên âm và chữ hán:
Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ hán |
---|---|---|
Đầu | tóu bù | 头部 |
Tai | ěr duǒ | 耳朵 |
Mắt | yǎn jīng | 眼睛 |
Mũi | bí zǐ | 鼻子 |
Miệng | zuǐ bā | 嘴巴 |
Răng | yá chǐ | 牙齿 |
Cổ | bó zi | 脖子 |
Vai | jiān bǎng | 肩膀 |
Tay | shǒu bì | 手臂 |
Ngực | xiōng bù | 胸部 |
Bụng | fù bù | 腹部 |
Lưng | bèi bù | 背部 |
Mông | pì gu | 屁股 |
Chân | tuǐ | 腿 |
Đầu gối | xī gài | 膝盖 |
Bàn chân | jiǎo | 脚 |
Ngón chân | jiǎo zhǐ | 脚趾 |
Da | pí fū | 皮肤 |
Mạch máu | xuè guǎn | 血管 |
Xương | gǔ tóu | 骨头 |
Bàn tay | shǒu zhǎng | 手掌 |
Ngón tay | shǒu zhǐ | 手指 |
Hông | kuān bù | 髋部 |
Đùi | dà tuǐ | 大腿 |
Đầu gối | xī gài | 膝盖 |
Cẳng tay | qián bì | 前臂 |
Khuỷu tay | bì bù | 臂部 |
Khớp | guān jié | 关节 |
Dây chằng | jī jiàn | 肌腱 |
Cơ | jī ròu | 肌肉 |
Cột sống | jǐ zhù | 脊柱 |
Bụng dưới | xiǎo fù | 小腹 |
Gót chân | jiǎo gēn | 脚跟 |
Mắt cá chân | jiǎo huái | 脚踝 |
Mạch | mài bó | 脉搏 |
Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ hán |
---|---|---|
Vùng chậu | yòu bù | 酉部 |
Tuyến tiền liệt | qián liè dòu | 前列腺 |
Tuyến giáp | jué jìn | 膀胱 |
Tiểu phế quản | xiǎo fèi quán | 小肺 |
Phổi | fèi | 肺 |
Thận | shèn | 肾 |
Gan | gān | 肝 |
Mật | dǎn | 胆 |
Tủy sống | suǒ zhū | 髓柱 |
Thần kinh | shén jīng | 神经 |
Động mạch | dòng mài | 动脉 |
Tĩnh mạch | jīng mài | 静脉 |
Huyết áp | xuè yā | 血压 |
Lưỡi | shé zì | 舌子 |
Hàm trên | shàng hé | 上颌 |
Hàm dưới | xià hé | 下颌 |
Cằm trên | shàng qián | 上下巴 |
Cằm dưới | xià qián | 下巴 |
Râu | zhǎng běi | 胡须 |
Cổ tay | shǒu wàn | 手腕 |
Cổ chân | jiǎo huái | 脚踝 |
Ngực trên | shàng xiōng | 上胸 |
Ngực dưới | xià xiōng | 下胸 |
Vùng nách | xiōng wò | 腋窝 |
Vùng bắp chân | gǔ wǎn | 股膀 |
Vùng cánh tay | yì zhǎn | 腋下 |
Lông nách | yè fū | 腋毛 |
Lông chân | tuǐ fū | 腿毛 |
Hình tam giác của cơ bụng | fù sān jiǎo | 腹三角 |
Mạch máu nóng | rè xuè mài | 热血脉 |
→ Xem chi tiết các từ vựng về cơ thể người tiếng Trung có chèn audio phát âm
Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Từ vựng