trị giá sử dụng, trao đổi và giá cả của hàng hóa. Cách tiếp cận và những ví dụ cụ thể. những vấn đề pháp lý khác liên quan tới trị giá của hàng hóa sẽ dược Luật Minh Khuê tìm hiểu cụ thể
1. Hàng hóa là gì?
có rất nhiều phương thức tiếp cận về khái niệm của hàng hóa như theo Luật giá năm 2012, Kinh tế chính trị Karl Marx và theo Luật thương nghiệp năm 2005:
– Theo khoản 1 Điều 4 Luật giá năm 2012, hàng hóa là tài sản có thể trao đổi, mua, bán trên thị trường, có khả năng thỏa mãn nhu cầu của con người, bao gồm những loại động sản và bất động sản.
Bạn đang xem bài: Ví dụ về hai tính chất của hàng hóa và liên hệ với hàng hóa được sản xuất ở Việt Nam
Hàng hóa có thể là một sản phẩm hoặc một loại tài sản vật chất được sản xuất hoặc mua bán để phục vụ nhu hố tiêu sử dụng hoặc để sử dụng trong quá trình sản xuất, có thể là những vật phẩm vật chất như thực phẩm, quần áo, thiết bị điện tử, vật liệu xây dựng, những sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp khác, hoặc cũng có thể là tài sản không vật chất như chứng khoán, tiền tệ, quyền sử dụng đất đai, quyền sử dụng tài nguyên… Hàng hóa thường được trao đổi trên thị trường để phục vụ nhu cầu của người tiêu sử dụng hoặc để tạo ra trị giá tài sản.
– Theo kinh tế chính trị Karl Marx, khái niệm hàng hóa trước hết là đồ vật mang hình dạng có khả năng thỏa mãn nhu cầu con người nhờ vào những tính chất của nó. Để đồ vật trở thành hàng hóa cần phải có:
- Tính hữu dụng: Tính hữu dụng của hàng hóa đối với người sử dụng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định trị giá. Nó phản ánh mức độ mà nó đáp ứng nhu cầu thực tế của người sử dụng. nếu như một hàng hóa không có tính hữu dụng đối với người sử dụng, nó sẽ không có trị giá trong việc trao đổi trên thị trường. Tuy nhiên, tính hữu dụng không phải là yếu tố chính trong việc xác định trị giá của hàng hóa theo quan niệm của Marx. Thay vào đó, trị giá của một hàng hóa được xác định bởi lượng lao động trừu tượng đã được sử dụng để sản xuất nó. Điều này tức là trị giá của một hàng hóa phụ thuộc vào mức độ khó khăn trong việc sản xuất nó, và không phụ thuộc vào tính hữu dụng của nó. do vậy, tính hữu dụng của hàng hóa vẫn là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá trị giá của hàng hóa, nhưng không phải là yếu tố quyết định.
- kinh phí mức lao động: trị giá của một hàng hóa được xác định bởi lượng lao động trừu tượng đã được sử dụng để sản xuất nó. Lao động trừu tượng là lượng lao động trí óc và thể chất mà người lao động cần phải đóng góp vào quá trình sản xuất hàng hóa, ngoài thời gian và năng lượng cần thiết để duy trì sức khỏe và sự tồn tại của bản thân. Điều này tức là trị giá của một hàng hóa phản ánh mức độ khó khăn trong việc sản xuất nó, được tính bằng đơn vị thời gian như giờ hoặc ngày. Vì vậy, trị giá của một hàng hóa không phải là giá thành của nó, mà là mức độ lao động trừu tượng cần thiết để sản xuất nó. Trong quá trình trao đổi, trị giá của một hàng hóa được thể hiện thông qua giá cả của nó, được đo bằng đơn vị tiền tệ. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi trong quá trình trao đổi tùy thuộc vào sự cạnh tranh trên thị trường và những yếu tố khác như cung và cầu.
- Độ khan hiếm: Độ khan hiếm của một hàng hóa là yếu tố quan trọng trong việc xác định trị giá của nó. Sự khan hiếm của một hàng hóa phản ánh mức độ hạn chế của những tài nguyên cần thiết để sản xuất nó và những yếu tố khác như sức cầu trên thị trường. Độ khan hiếm của một hàng hóa có thể tăng lên do nhiều yếu tố, bao gồm: Sự giảm phân phối của hàng hóa do những tài nguyên cần thiết để sản xuất nó bị giới hạn hoặc do những vấn đề về sản xuất hoặc vận chuyển. Sự tăng cầu của hàng hóa khi nhu cầu của người tiêu sử dụng tăng lên hoặc khi giá cả của hàng hóa tăng, khuyến khích người bán hàng hóa tăng giá để tăng lợi nhuận. do vậy, sự hạn chế để đạt được độ khan hiếm của hàng hóa là những yếu tố tài nguyên, công nghệ, và mức độ cạnh tranh trên thị trường. Điều này có thể khiến việc sản xuất và tiêu thụ những hàng hóa bị giới hạn, dẫn tới sự khan hiếm và tăng giá của chúng.
Theo khái niệm của Karl Marx, hàng hóa là sản phẩm của lao động, thông qua trao đổi, mua bán có thể thỏa mãn một số nhu cầu nhất định của con người. Hàng hóa có thể đáp ứng nhu cầu tư nhân hoặc nhu cầu sản xuất. Hàng hóa có thể tồn tại dưới dạng vật thể hoặc phi vật thể. Từ khái niệm này, ta có thể rút ra kết luận một đồ vật muốn trở thành hàng hóa cần phải thỏa mãn 3 yếu tố: hàng hóa là sản phẩm của lao động, hàng hóa có thể thỏa mãn một nhu cầu nào đó của con người, thông qua trao đổi, mua bán
Theo Khoản 2 Điều 3 của Luật thương nghiệp 2005 phân hàng hoá thành 2 nhóm:
- Nhóm thứ nhất là những loại động sản, cả động sản hình thành trong tương lai;
- Nhóm thứ hai gồm những vật gắn liền với đất đai.
2. những tính chất cơ bản của hàng hóa
Hàng hoá có hai tính chất cơ bản là trị giá sử dụng và trị giá. Giữa hai tính chất này có mối quan hệ ràng buộc lẫn nhau, nếu như thiếu một trong hai tính chất thì không phải là hàng hoá.
2.1. trị giá sử dụng:
trị giá sử dụng là khả năng của một hàng hóa để phục vụ nhu cầu sử dụng của con người. Đây là tính chất cơ bản nhất của hàng hóa và được coi là nguồn gốc của trị giá của nó. Một hàng hóa có trị giá sử dụng khi nó có khả năng thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn của con người. Đây là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết kinh tế chính trị và giúp giảng giải sự phát triển của giá cả và trị giá hàng hóa.
trị giá sử dụng của hàng hóa có những đặc trưng cơ bản:
- Độ hữu ích: trị giá sử dụng phải có khả năng đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người. Một hàng hóa không có khả năng đáp ứng nhu cầu của con người thì sẽ không có trị giá sử dụng.
- Đa dạng: trị giá sử dụng của hàng hóa phải đa dạng và thích hợp với nhu cầu và mong muốn của nhiều người khác nhau. Ví dụ, một chiếc ô tô có thể có trị giá sử dụng cho nhiều người, từ người sử dụng tư nhân tới doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa.
- Khả năng thay thế: trị giá sử dụng của hàng hóa phải có khả năng thay thế bởi những hàng hóa khác để phục vụ nhu cầu của con người. Ví dụ, nếu như trị giá sử dụng của một loại thuốc giảm, con người có thể thay thế nó bằng một loại thuốc khác có trị giá sử dụng tương tự.
Xem Thêm: trị giá của hàng hóa là gì? tìm hiểu trị giá sử dụng, trao đổi và giá cả của hàng hóa?
2.2. trị giá hàng hóa
Một vật, khi đã là hàng hoá thì nhất thiết nó phải có trị giá sử dụng. Nhưng không phải bất cứ vật gì có trị giá sử dụng cũng đều là hàng hoá. tương tự, một vật muốn trở thành hàng hóa thì trị giá sử dụng của nó phải là vật được sản xuất ra để bán, để trao đổi, cũng tức là vật đó phải có trị giá trao đổi. Trong kinh tế hàng hoá, trị giá sử dụng là cái mang trị giá trao đổi. Muốn hiểu được trị giá hàng hóa trước hết phải đi từ trị giá trao đổi.
trị giá trao đổi:
trị giá trao đổi của hàng hóa là mức độ mà một sản phẩm có thể được trao đổi với một số lượng khác của sản phẩm hoặc tiền tệ. Nó được xác định bởi lực cầu và cung trong thị trường, tức là số lượng hàng hóa mà người tiêu sử dụng muốn mua và số lượng hàng hóa mà người sản xuất muốn bán. trị giá trao đổi thường được biểu thị bằng giá cả của hàng hóa, ví dụ như giá của một chiếc xe tương đối hoặc một bao gạo. nếu như giá của hàng hóa tăng, nó có thể chỉ ra rằng lực cầu vượt quá cung cầu và trái lại. Trong hệ thống kinh tế thị trường, trị giá trao đổi của hàng hóa được quyết định bởi những yếu tố như sự cạnh tranh, sự khan hiếm của tài nguyên và những yếu tố khác tác động tới lực cầu và cung. Nó là một trong những yếu tố quan trọng trong việc quyết định giá cả của hàng hóa và đóng vai trò quan trọng trong những quyết định đầu tư và sản xuất của những doanh nghiệp.
trị giá hàng hóa:
bản tính trị giá của hàng hóa nằm trong chính hàng hóa đó. Theo lý thuyết kinh tế cổ điển, trị giá của hàng hóa là mức độ có thể sản xuất được từ một số lượng lao động nhất định. Điều này tức là trị giá của một sản phẩm phụ thuộc vào thời gian và sức lao động mà người lao động đã bỏ ra để sản xuất nó. trị giá của hàng hóa được xác định bởi những yếu tố như nguồn cung và cầu, độ khan hiếm, độ hiệu quả trong sản xuất, và sự cạnh tranh trong thị trường. trị giá của hàng hóa cũng phụ thuộc vào đặc tính và tính chất của nó. Ví dụ, một sản phẩm hiếm có hoặc độc đáo sẽ có trị giá cao hơn so với một sản phẩm phổ biến và dễ tìm thấy. Tuy nhiên, trị giá của hàng hóa không phải là một đơn vị tuyệt đối và có thể thay đổi theo thời gian và những yếu tố kinh tế khác. Vì vậy, trị giá của một hàng hóa chỉ có thể được xác định đối với một thời khắc cụ thể và trong một văn cảnh kinh tế nhất định.
3. Ví dụ cụ thể về hai tính chất của hàng hóa và liên hệ với sản phẩm sản xuất tại Việt Nam
3.1. Ví dụ về hai tính chất của hàng hóa
– Toyota và Mercedes: Đây là hai thương hiệu xe tương đối nổi tiếng trên toàn cầu. Tuy nhiên, chúng khác nhau về mức độ sang trọng, giá cả, và mục tiêu khách hàng. Toyota sản xuất những loại xe tương đối với giá cả phải chăng và chất lượng đáng tin cậy. Xe của Toyota thường được sử dụng để vận chuyển hàng ngày hoặc cho gia đình sử dụng. Trong lúc đó, Mercedes là một thương hiệu xe sang, với mức giá cao hơn so với những sản phẩm của Toyota. Mercedes sản xuất những loại xe tương đối có rất nhiều tính năng cao cấp, được thiết kế để phục vụ nhu cầu của khách hàng sang trọng và muốn sở hữu một chiếc xe sang trọng.
– Coca-Cola và Pepsi: Đây là hai thương hiệu nước ngọt nổi tiếng trên toàn toàn cầu. Coca-Cola có thương hiệu mạnh hơn và là sản phẩm được ưa thích hơn trong thời gian dài. Pepsi có giá cả thấp hơn và được xem là một sản phẩm thay thế cho Coca-Cola. Tuy nhiên, Pepsi đã đưa ra những chiến lược quảng cáo và marketing để thu hút khách hàng và cạnh tranh với Coca-Cola, đặc biệt trong thị trường nước ngọt có ga. những sản phẩm của cả hai thương hiệu đều có chất lượng tốt và khắc phục được nhu cầu của khách hàng, nhưng thương hiệu của Coca-Cola đã tạo điều kiện cho sản phẩm của họ trở thành một biểu tượng văn hóa và có thể bán với giá cao hơn.
3,2. Liên hệ với sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam:
– Xe máy Honda và Yamaha: Đây là hai thương hiệu xe máy nổi tiếng tại Việt Nam. Honda có thương hiệu mạnh và được xem là sản phẩm cao cấp, với giá cả cao hơn so với những sản phẩm cùng loại từ những nhà sản xuất khác. Yamaha, trong lúc đó, có chất lượng tốt và giá cả thấp hơn so với Honda. do vậy, đối với những người sử dụng muốn có một sản phẩm tốt với giá cả hợp lý, họ có thể lựa chọn lựa Yamaha. Tuy nhiên, đối với những người muốn sở hữu một sản phẩm cao cấp, có thương hiệu mạnh và đáng tin cậy, họ có thể lựa chọn lựa Honda.
– Bia Sài Gòn và Bia Hà Nội: Đây là hai thương hiệu bia phổ biến tại Việt Nam. Bia Sài Gòn có thương hiệu mạnh và được sản xuất tại thành phố Hồ Chí Minh, trong khi Bia Hà Nội có thương hiệu nổi tiếng và được sản xuất tại thủ đô Hà Nội. Cả hai sản phẩm đều có chất lượng tốt và giá cả phải chăng, tuy nhiên, thương hiệu của Bia Hà Nội được đánh giá cao hơn cũng như được coi là một biểu tượng văn hóa của Việt Nam. do vậy, Bia Hà Nội được ưa thích hơn trong những sự kiện và những buổi tiệc tại Việt Nam.
Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin tư vấn về chủ đề ví dụ về hàng hóa và tính chất của hàng hóa. Còn bất kỳ điều gì vướng mắc, quý khách hàng vui lòng liên hệ trao đổi trực tiếp với phòng ban trạng sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài 24/7. Gọi số 1900.6162 hoặc gửi email tới địa chỉ: Tư vấn pháp luật qua Email: [email protected] để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ tốt nhất từ Luật Minh Khuê. Chúng tôi rất hân hạnh nhận được sự hợp tác từ quý khách hàng. Trân trọng./.
Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Tổng hợp