Giới thiệu thủ đô Hà Nội có thể là một chủ đề không chỉ được đề cập trong giao tiếp thường nhật mà còn trong IELTS Speaking. Cùng Luật Minh Khuê điểm qua những từ vựng, mẫu câu, đoạn văn giới thiệu về Hà Nội bằng tiếng Anh nhé.
1. Đoạn văn viết về Hà Nội bằng Tiếng Anh
Hanoi is the capital and second-largest city of Vietnam, located in the northern part of the country. It covers an area of 3,359.82 square kilometers and has a population of about 8.3 million people. It is a city with a long and rich history, culture and charm, as well as a dynamic and modern metropolis. Hanoi can trace its origins back to the third century BC, when it was the capital of the ancient Vietnamese state of Au Lac. It later became part of the Chinese empire, and then the independent Dai Viet kingdom in the 10th century. In 1010, Emperor Ly Thai To moved the capital to Thang Long, the former name of Hanoi, meaning “ascending dragon”. The city flourished as a political, economic and cultural center for centuries, until it was occupied by the French colonialists in the 19th century. Hanoi became the capital of French Indochina, and underwent many changes under Western influence. In 1954, after the First Indochina War, Hanoi was liberated by the Viet Minh and became the capital of North Vietnam. During the Vietnam War, Hanoi was heavily bombed by the US air force, but managed to survive and rebuild. In 1976, after the reunification of Vietnam, Hanoi was confirmed as the capital of the Socialist Republic of Vietnam. Hanoi is a city that showcases its diverse and distinctive heritage in its architecture, monuments and streetscapes. The city has many historic and cultural landmarks, such as the Ho Chi Minh Mausoleum, where the revered leader’s body is preserved; the Temple of Literature, the first university of Vietnam founded in 1070; the One Pillar Pagoda, a unique wooden structure built in 1049; the Imperial Citadel of Thang Long, a UNESCO World Heritage Site that reflects the city’s political and military history; and the Hoan Kiem Lake, a scenic and symbolic spot in the heart of the city. The city also has many examples of French colonial architecture, such as the Opera House, the St Joseph’s Cathedral and the Grand Hotel Metropole. The city’s Old Quarter is a lively and colorful area that preserves the traditional layout and atmosphere of a centuries-old trading hub. The Old Quarter is famous for its 36 streets named after different crafts and products, such as silk, silver and paper. Hanoi is not only a city of history and culture but also a city of creativity and innovation. The city is a hub for arts, education and technology in Vietnam, with many museums, galleries, universities and research centers. The city also has a vibrant and diverse culinary scene, offering a range of dishes from street food to fine dining. Some of the most popular dishes in Hanoi are pho (noodle soup), bun cha (grilled pork with rice noodles), cha ca (fried fish with herbs) and egg coffee (coffee with whipped egg yolk). The city also has a lively nightlife, with many bars, clubs and theaters to suit different tastes and moods. Hanoi is a city that welcomes visitors with its charm and hospitality. The city offers a variety of activities and experiences for tourists, such as exploring its heritage sites, museums and markets; enjoying its cuisine, coffee and beer; participating in its festivals, such as Tet (Lunar New Year) and Mid-Autumn Festival; taking day trips to nearby attractions, such as Ha Long Bay or Ninh Binh; or relaxing at its parks or spas. The city also hosts several cultural events throughout the year, such as the Hanoi International Film Festival or the Hanoi Pride Parade. Hanoi is a city that deserves to be discovered by anyone who wants to experience the beauty, diversity and vitality of Vietnam. It is a city where past and present coexist harmoniously; where east meets west; where tradition meets innovation.
Dịch nghĩa Tiếng Việt:
Bạn đang xem bài: Viết về thành phố Hà Nội bằng tiếng Anh kèm từ vựng và bản dịch hay nhất
Hà Nội là thủ đô và thành phố lớn thứ hai của Việt Nam, nằm ở phía bắc của quốc gia. Nó có diện tích 3.359,82 km2 và có dân số khoảng 8,3 triệu người. Đây là một thành phố có lịch sử, văn hóa và sự quyến rũ lâu đời và phong phú, đồng thời là một đô thị năng động và hiện đại. Hà Nội có nguồn gốc từ thế kỷ thứ ba trước Công nguyên, khi nó là thủ đô của nhà nước Âu Lạc cổ đại của Việt Nam. Sau đó nó trở thành một phần của đế chế Trung Quốc, và sau đó là vương quốc Đại Việt độc lập vào thế kỷ thứ 10. Năm 1010, vua Lý Thái Tổ dời đô về Thăng Long, tên cũ là Hà Nội, tức là “rồng bay lên”. Thành phố phát triển rực rỡ như một trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa trong nhiều thế kỷ, cho tới khi bị thực dân Pháp chiếm đóng vào thế kỷ 19. Hà Nội trở thành thủ đô của Đông Dương thuộc Pháp và trải qua nhiều thay đổi dưới tác động của phương Tây. Năm 1954, sau Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, Hà Nội được Việt Minh phóng thích và trở thành thủ đô của miền Bắc Việt Nam. Trong Chiến tranh Việt Nam, Hà Nội đã bị ném bom nặng nề bởi lực lượng không quân Hoa Kỳ, nhưng đã phấn đấu tồn tại và xây dựng lại. Năm 1976, sau khi Việt Nam thống nhất, Hà Nội được xác nhận là thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Hà Nội là một thành phố thể hiện di sản đa dạng và đặc sắc về kiến trúc, tượng đài và cảnh quan đường phố. Thành phố có rất nhiều di tích lịch sử, văn hóa như Lăng chủ toạ Hồ Chí Minh, nơi lưu giữ tử thi của vị lãnh tụ đáng kính; Văn Miếu, trường đại học trước hết của Việt Nam được thành lập năm 1070; chùa Một Cột, một cấu trúc bằng gỗ độc đáo được xây dựng vào năm 1049; Hoàng thành Thăng Long, Di sản toàn cầu được UNESCO xác nhận phản ánh lịch sử chính trị và quân sự của thành phố; và Hồ Hoàn Kiếm, một danh lam thắng cảnh và biểu tượng trong lòng thành phố. Thành phố cũng có rất nhiều ví dụ về kiến trúc thuộc địa Pháp, chẳng hạn như Nhà hát Lớn, Nhà thờ St Joseph và Khách sạn Grand Hotel Metropole. Khu phố cổ của thành phố là một khu vực sống động và đầy màu sắc, bảo tồn cách bài trí truyền thống và bầu không khí của một trung tâm thương nghiệp hàng thế kỷ. Khu phố cổ nổi tiếng với 36 số phố được đặt tên theo những sản phẩm và hàng thủ công khác nhau, chẳng hạn như lụa, bạc và giấy. Hà Nội không chỉ là thành phố của lịch sử và văn hóa mà còn là thành phố của sự sáng tạo và đổi mới. Thành phố này là một trung tâm nghệ thuật, giáo dục và công nghệ của Việt Nam, với nhiều bảo tồn, phòng trưng bày, trường đại học và trung tâm nghiên cứu. Thành phố cũng có một nền ẩm thực sôi động và đa dạng, cung ứng một loạt những món ăn từ thức ăn đường phố tới ẩm thực cao cấp. Một số món ăn phổ biến nhất ở Hà Nội là phở, bún chả (thịt lợn nướng với bún), chả cá (cá cừu với rau thơm) và cà phê trứng (cà phê với lòng đỏ trứng đánh bông). Thành phố cũng có cuộc sống về đêm sôi động với nhiều quán bar, câu lạc bộ và nhà hát thích hợp với những thị hiếu và tâm trạng khác nhau. Hà Nội là một thành phố chào đón du khách với sự duyên dáng và hiếu khách. Thành phố cung ứng nhiều hoạt động và trải nghiệm cho khách du lịch, chẳng hạn như khám phá những di sản, bảo tồn và chợ; thưởng thức ẩm thực, cà phê và bia; tham gia những lễ hội của nó, chẳng hạn như Tết (Tết Nguyên đán) và Tết Trung thu; tham gia những chuyến đi trong ngày tới những điểm thăm quan sắp đó, chẳng hạn như Vịnh Hạ Long hoặc Ninh Bình; hoặc thư giãn tại công viên hoặc spa của nó. Thành phố cũng tổ chức một số sự kiện văn hóa trong suốt cả năm, chẳng hạn như Liên hoan phim Quốc tế Hà Nội hay Cuộc diễu hành Tự hào Hà Nội. Hà Nội là một thành phố xứng đáng được khám phá bởi bất kỳ người nào muốn trải nghiệm vẻ đẹp, sự đa dạng và sức sống của Việt Nam. Đó là một thành phố mà quá khứ và hiện tại cùng tồn tại hài hòa; nơi đông gặp tây; nơi truyền thống đáp ứng sự đổi mới.
2. Tổng hợp từ vựng đi kèm
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
dynamic |
năng động, trẻ trung |
modern |
hiện đại |
metropolis |
đô thị |
trace |
dấu vết |
the ancient |
thượng cổ |
the Chinese empire |
đế chế Trung Quốc |
ascending dragon |
Rồng bay lên |
flourish |
hưng thịnh |
political |
thuộc về chính trị |
the French colonialists |
thực dân Pháp |
liberate |
phóng thích |
rebuild |
xây dựng lại |
reunification |
từ bỏ |
showcase |
trưng bày, bày vẽ |
distinctive |
khác biệt |
heritage |
di sản |
architecture |
ngành kiến trúc |
streetscape |
phong cảnh đường phố |
Temple of Literature |
Văn miếu Quốc Tử Giám |
military |
quân đội |
Imperial Citadel of Thang Long |
Hoàng thành Thăng Long |
innovation |
sự đổi mới |
hub |
trung tâm |
vibrant |
sôi động, náo nhiệt |
culinary scene |
khu ẩm thực |
nightlife |
cuộc sống về đêm |
vitality |
sức sống |
coexist |
chung sống |
harmoniously |
hài hòa, hòa nhịp |
Hy vọng bài chia sẻ của Luật Minh Khuê đã giúp bạn tự tin hơn khi có dịp giới thiệu về Hà Nội bằng tiếng Anh với bạn bè quốc tế. Bạn có thể sử dụng mẫu bài trên luyện nói để cải thiện kỹ năng nói, thuyết trình của mình nữa nhé! Cảm ơn những bạn đã theo dõi bài viết chúng tôi. Trân trọng cảm ơn.
Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Tổng hợp