1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Phú Yên |
56000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
56001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
56002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
56003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
56004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
56005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
56009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
56010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
56011 |
10 |
Báo Phú Yên |
56016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
56021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
56030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
56035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
56036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
56040 |
16 |
Sở Công Thương |
56041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
56042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
56043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
56044 |
20 |
Sở Tài chính |
56045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
56046 |
22 |
Sở Văn hoá,Thể thao và Du lịch |
56047 |
23 |
Công an tỉnh |
56049 |
24 |
Sở Nội vụ |
56051 |
25 |
Sở Tư pháp |
56052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
56053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
56054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
56055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
56056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
56057 |
31 |
Sở Xây dựng |
56058 |
32 |
Sở Y tế |
56060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
56061 |
34 |
Ban Dân tộc |
56062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
56063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
56064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
56065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
56066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
56067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
56070 |
41 |
Cục Thuế |
56078 |
42 |
Chi Cục Hải quan |
56079 |
43 |
Cục Thống kê |
56080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
56081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
56085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
56086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật |
56087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
56088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
56089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
56090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
56091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
56092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
56093 |
|
THÀNH PHỐ TUY HÒA
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Tuy Hòa |
56100 |
2 |
Thành ủy |
56101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56104 |
6 |
Phường 1 |
56106 |
7 |
Xã Bình Ngọc |
56107 |
8 |
Phường Phú Lâm |
56108 |
9 |
Phường Phú Thạnh |
56109 |
10 |
Phường Phú Đông |
56110 |
11 |
Phường 6 |
56111 |
12 |
Phường 4 |
56112 |
13 |
Phường 3 |
56113 |
14 |
Phường 2 |
56114 |
15 |
Phường 5 |
56115 |
16 |
Phường 8 |
56116 |
17 |
Phường 9 |
56117 |
18 |
Phường 7 |
56118 |
19 |
Xã Bình Kiến |
56119 |
20 |
Xã An Phú |
56120 |
21 |
Xã Hòa Kiến |
56121 |
22 |
Bưu Cục Phát Tuy Hòa |
56150 |
23 |
Bưu Cục Kinh Doanh Tiếp Thị |
56151 |
24 |
Bưu Cục Nguyên Huệ |
56152 |
25 |
Bưu Cục Phú Lâm |
56153 |
26 |
Bưu Cục Hệ 1 Phú Yên |
56199 |
|
HUYỆN TUY AN
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tuy An |
56200 |
2 |
Huyện ủy |
56201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56204 |
6 |
Thị trấn Chí Thạnh |
56206 |
7 |
Xã An Cư |
56207 |
8 |
Xã An Thạch |
56208 |
9 |
Xã An Ninh Tây |
56209 |
10 |
Xã An Dân |
56210 |
11 |
Xã An Định |
56211 |
12 |
Xã An Nghiệp |
56212 |
13 |
Xã An Xuân |
56213 |
14 |
Xã An Lĩnh |
56214 |
15 |
Xã An Thọ |
56215 |
16 |
Xã An Chấn |
56216 |
17 |
Xã An Mỹ |
56217 |
18 |
Xã An Hiệp |
56218 |
19 |
Xã An Hòa |
56219 |
20 |
Xã An Hải |
56220 |
21 |
Xã An Ninh Đông |
56221 |
22 |
Bưu Cục Phát Tuy An |
56250 |
23 |
Bưu Cục Hòa Đa |
56251 |
|
THỊ XÃ SÔNG CẦU
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thị xã Sông Cầu |
56300 |
2 |
Thị ủy |
56301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56304 |
6 |
Phường Xuân Phú |
56306 |
7 |
Phường Xuân Thành |
56307 |
8 |
Phường Xuân Đài |
56308 |
9 |
Xã Xuân Thọ 2 |
56309 |
10 |
Xã Xuân Thọ 1 |
56310 |
11 |
Xã Xuân Lâm |
56311 |
12 |
Phường Xuân Yên |
56312 |
13 |
Xã Xuân Phương |
56313 |
14 |
Xã Xuân Thịnh |
56314 |
15 |
Xã Xuân Cảnh |
56315 |
16 |
Xã Xuân Hòa |
56316 |
17 |
Xã Xuân Bình |
56317 |
18 |
Xã Xuân Lộc |
56318 |
19 |
Xã Xuân Hải |
56319 |
20 |
Bưu Cục Phát Sông Cầu |
56350 |
21 |
Bưu Cục Bình Thạnh |
56351 |
|
HUYỆN ĐỒNG XUÂN
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đồng Xuân |
56400 |
2 |
Huyện ủy |
56401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56404 |
6 |
Thị trấn La Hai |
56406 |
7 |
Xã Xuân Sơn Bắc |
56407 |
8 |
Xã Xuân Sơn Nam |
56408 |
9 |
Xã Xuân Quang 3 |
56409 |
10 |
Xã Xuân Phước |
56410 |
11 |
Xã Xuân Quang 1 |
56411 |
12 |
Xã Xuân Quang 2 |
56412 |
13 |
Xã Xuân Long |
56413 |
14 |
Xã Đa Lộc |
56414 |
15 |
Xã Xuân Lãnh |
56415 |
16 |
Xã Phú Mỡ |
56416 |
17 |
Bưu Cục Phát Đồng Xuân |
56450 |
|
HUYỆN SƠN HÒA
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sơn Hòa |
56500 |
2 |
Huyện ủy |
56501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56504 |
6 |
Thị trấn Củng Sơn |
56506 |
7 |
Xã Suối Bạc |
56507 |
8 |
Xã Sơn Hà |
56508 |
9 |
Xã Sơn Nguyên |
56509 |
10 |
Xã Sơn Xuân |
56510 |
11 |
Xã Sơn Long |
56511 |
12 |
Xã Sơn Định |
56512 |
13 |
Xã Sơn Hội |
56513 |
14 |
Xã Phước Tân |
56514 |
15 |
Xã Cà Lúi |
56515 |
16 |
Xã Sơn Phước |
56516 |
17 |
Xã Eachà Rang |
56517 |
18 |
Xã Suối Trai |
56518 |
19 |
Xã Krông Pa |
56519 |
20 |
Bưu Cục Phát Sơn Hoà |
56550 |
21 |
Bưu Cục Ngân Điền |
56551 |
|
HUYỆN SÔNG HINH
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sông Hinh |
56600 |
2 |
Huyện ủy |
56601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56604 |
6 |
Thị trấn Hai Riêng |
56606 |
7 |
Xã EaBia |
56607 |
8 |
Xã Đức Bình Tây |
56608 |
9 |
Xã Sơn Giang |
56609 |
10 |
Xã Đức Bình Đông |
56610 |
11 |
Xã Sông Hinh |
56611 |
12 |
Xã EaTrol |
56612 |
13 |
Xã EaBar |
56613 |
14 |
Xã Ealy |
56614 |
15 |
Xã Ea Bá |
56615 |
16 |
Xã Ea Lâm |
56616 |
17 |
Bưu Cục Phát Sông Hinh |
56650 |
18 |
BĐVHX Chí Thán |
56651 |
|
HUYỆN TÂY HÒA
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tây Hòa |
56700 |
2 |
Huyện ủy |
56701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56704 |
6 |
Thị trấn Phú Thứ |
56706 |
7 |
Xã Hòa Bình 1 |
56707 |
8 |
Xã Hòa Tân Tây |
56708 |
9 |
Xã Hòa Đồng |
56709 |
10 |
Xã Hòa Thịnh |
56710 |
11 |
Xã Hòa Mỹ Đông |
56711 |
12 |
Xã Hòa Mỹ Tây |
56712 |
13 |
Xã Hòa Phong |
56713 |
14 |
Xã Hòa Phú |
56714 |
15 |
Xã Sơn Thành Đông |
56715 |
16 |
Xã Sơn Thành Tây |
56716 |
17 |
Bưu Cục Phát Tây Hòa |
56750 |
18 |
Bưu Cục Sơn Thành |
56751 |
19 |
BĐVHX Đồng Bò |
56752 |
|
HUYỆN ĐÔNG HÒA
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Hòa |
56800 |
2 |
Huyện ủy |
56801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56804 |
6 |
Thị trấn Hoà Vinh |
56806 |
7 |
Xã Hòa Hiệp Bắc |
56807 |
8 |
Thị trấn Hoà Hiệp Trung |
56808 |
9 |
Xã Hòa Hiệp Nam |
56809 |
10 |
Xã Hòa Tâm |
56810 |
11 |
Xã Hòa Xuân Nam |
56811 |
12 |
Xã Hòa Xuân Tây |
56812 |
13 |
Xã Hòa Xuân Đông |
56813 |
14 |
Xã Hòa Tân Đông |
56814 |
15 |
Xã Hòa Thành |
56815 |
16 |
Bưu Cục Phát Đông Hòa |
56850 |
17 |
Bưu Cục Phú Hiệp |
56851 |
|
HUYỆN PHÚ HÒA
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Hòa |
56900 |
2 |
Huyện ủy |
56901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
56902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
56903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
56904 |
6 |
Thị trấn Phú Hoà |
56906 |
7 |
Xã Hòa Định Đông |
56907 |
8 |
Xã Hòa Thắng |
56908 |
9 |
Xã Hòa An |
56909 |
10 |
Xã Hòa Trị |
56910 |
11 |
Xã Hòa Quang Nam |
56911 |
12 |
Xã Hòa Quang Bắc |
56912 |
13 |
Xã Hòa Hội |
56913 |
14 |
Xã Hòa Định Tây |
56914 |
15 |
Bưu Cục Phát Phú Hòa |
56950 |
16 |
Bưu Cục Hòa Thắng |
56951 |
Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Tổng hợp