1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Sơn La |
34000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
34001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
34002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
34003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
34004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
34005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
34009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
34010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
34011 |
10 |
Báo Sơn La |
34016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
34021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
34030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
34035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
34036 |
|
Các cơ quan,tổ chức tại tỉnh |
34040 – 34072 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
34040 |
16 |
Sở Công Thương |
34041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
34042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
34043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
34044 |
20 |
Sở Tài chính |
34045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
34046 |
22 |
Sở Văn hoá,Thể thao và Du lịch |
34047 |
23 |
Công an tỉnh |
34049 |
24 |
Sở Nội vụ |
34051 |
25 |
Sở Tư pháp |
34052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
34053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
34054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
34055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
34056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
34057 |
31 |
Sở Xây dựng |
34058 |
32 |
Sở Y tế |
34060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
34061 |
34 |
Ban Dân tộc |
34062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
34063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
34064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
34065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
34066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
34067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
34070 |
41 |
Cục Thuế |
34078 |
42 |
Cục Hải quan |
34079 |
43 |
Cục Thống kê |
34080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
34081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
34085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
34086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
34087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
34088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
34089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
34090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
34091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
34092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
34093 |
|
THÀNH PHỐ SƠN LA
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Sơn La |
34100 |
2 |
Thành ủy |
34101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34104 |
6 |
Phường Chiềng Lề |
34106 |
7 |
Phường Chiềng An |
34107 |
8 |
Xã Chiềng Xôm |
34108 |
9 |
Xã Chiềng Đen |
34109 |
10 |
Xã Chiềng Cọ |
34110 |
11 |
Phường Chiềng Cơi |
34111 |
12 |
Phường Tô Hiệu |
34112 |
13 |
Phường Quyết Thắng |
34113 |
14 |
Phường Quyết Tâm |
34114 |
15 |
Xã Hua La |
34115 |
16 |
Phường Chiềng Sinh |
34116 |
17 |
Xã Chiềng Ngần |
34117 |
18 |
Bưu Cục Phát Sơn La |
34150 |
19 |
Bưu Cục KHL Sơn La |
34151 |
20 |
Bưu Cục Chiềng Lề |
34152 |
21 |
Bưu Cục Cầu 308 |
34153 |
22 |
Bưu Cục Bó Ẩn |
34154 |
23 |
Bưu Cục Đại Học Tây Bắc |
34155 |
24 |
Bưu Cục Ân Sinh |
34156 |
25 |
Bưu Cục Chiềng Sinh |
34157 |
26 |
Bưu Cục HCC Sơn La |
34198 |
27 |
Bưu Cục Hệ 1 Sơn La |
34199 |
|
HUYỆN MƯỜNG LA
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mường La |
34200 |
2 |
Huyện ủy |
34201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34204 |
6 |
Thị trấn Ít Ong |
34206 |
7 |
Xã Nậm Păm |
34207 |
8 |
Xã Ngọc Chiến |
34208 |
9 |
Xã Hua Trai |
34209 |
10 |
Xã Chiềng Lao |
34210 |
11 |
Xã Nậm Giôn |
34211 |
12 |
Xã Mường Trai |
34212 |
13 |
Xã Phường Toong |
34213 |
14 |
Xã Tạ Bú |
34214 |
15 |
Xã Chiềng San |
34215 |
16 |
Xã Mường Bú |
34216 |
17 |
Xã Mường Chùm |
34217 |
18 |
Xã Chiềng Hoa |
34218 |
19 |
Xã Chiềng Công |
34219 |
20 |
Xã Chiềng Ân |
34220 |
21 |
Xã Chiềng Muôn |
34221 |
22 |
Bưu Cục Phát Mường La |
34230 |
23 |
Bưu Cục Thủy Điện |
34231 |
24 |
Bưu Cục Mường Bú |
34232 |
|
HUYỆN QUỲNH NHAI
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Quỳnh Nhai |
34250 |
2 |
Huyện ủy |
34251 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34252 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34253 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34254 |
6 |
Xã Mường Chiên |
34256 |
7 |
Xã Chiềng Khay |
34257 |
8 |
Xã Cà Nàng |
34258 |
9 |
Xã Phường Ma Pha Khinh |
34259 |
10 |
Xã Mường Giàng |
34260 |
11 |
Xã Chiềng Bằng |
34261 |
12 |
Xã Chiềng Khoang |
34262 |
13 |
Xã Nậm Ét |
34263 |
14 |
Xã Mường Sại |
34264 |
15 |
Xã Chiềng Ơn |
34265 |
16 |
Xã Mường Giôn |
34266 |
17 |
Bưu Cục Phát Quỳnh Nhai |
34275 |
|
HUYỆN THUẬN CHÂU
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thuận Châu |
34300 |
2 |
Huyện ủy |
34301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34304 |
6 |
Thị trấn Thuận Châu |
34306 |
7 |
Xã Chiềng La |
34307 |
8 |
Xã Tông Lạnh |
34308 |
9 |
Xã Tòng Cọ |
34309 |
10 |
Xã Bó Mười |
34310 |
11 |
Xã Mường Khiêng |
34311 |
12 |
Xã Liệp Tè |
34312 |
13 |
Xã Chiềng Ngàm |
34313 |
14 |
Xã Noong Lay |
34314 |
15 |
Xã Chiềng Ly |
34315 |
16 |
Xã Chiềng Pha |
34316 |
17 |
Xã Phổng Lái |
34317 |
18 |
Xã Mường É |
34318 |
19 |
Xã Phổng Lập |
34319 |
20 |
Xã Phổng Lăng |
34320 |
21 |
Xã Chiềng Bôm |
34321 |
22 |
Xã Long Hẹ |
34322 |
23 |
Xã É Tòng |
34323 |
24 |
Xã Mường Bám |
34324 |
25 |
Xã Co Mạ |
34325 |
26 |
Xã Co Tòng |
34326 |
27 |
Xã Phường Lông |
34327 |
28 |
Xã Púng Tra |
34328 |
29 |
Xã Thôm Mòn |
34329 |
30 |
Xã Chiềng Pấc |
34330 |
31 |
Xã Bon Phặng |
34331 |
32 |
Xã Nậm Lầu |
34332 |
33 |
Xã Bản Lầm |
34333 |
34 |
Xã Muổi Nọi |
34334 |
35 |
Bưu Cục Phát Thuận Châu |
34350 |
36 |
Bưu Cục Chiềng Pấc |
34351 |
|
HUYỆN SÔNG MÃ
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sông Mã |
34400 |
2 |
Huyện ủy |
34401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34404 |
6 |
Thị trấn Sông Mã |
34406 |
7 |
Xã Chiềng Khoong |
34407 |
8 |
Xã Nà Ngựu |
34408 |
9 |
Xã Nậm Ty |
34409 |
10 |
Xã Chiềng Phung |
34410 |
11 |
Xã Mường Lầm |
34411 |
12 |
Xã Bó Sinh |
34412 |
13 |
Xã Phường Bẩu |
34413 |
14 |
Xã Chiềng En |
34414 |
15 |
Xã Đứa Mòn |
34415 |
16 |
Xã Yên Hưng |
34416 |
17 |
Xã Chiềng Sơ |
34417 |
18 |
Xã Nậm Mằn |
34418 |
18 |
Xã Huổi Một |
34419 |
19 |
Xã Mường Cai |
34420 |
20 |
Xã Mường Hung |
34421 |
21 |
Xã Chiềng Khương |
34422 |
22 |
Xã Mường Sai |
34423 |
23 |
Xã Chiềng Cang |
34424 |
24 |
Bưu Cục Phát Sông Mã |
34430 |
25 |
Bưu Cục Chiềng Khương |
34431 |
|
HUYỆN SỐP CỘP
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sốp Cộp |
34450 |
2 |
Huyện ủy |
34451 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34452 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34453 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34454 |
6 |
Xã Sốp Cộp |
34456 |
7 |
Xã Dồm Cang |
34457 |
8 |
Xã Púng Bánh |
34458 |
9 |
Xã Sam Kha |
34459 |
10 |
Xã Mường Lèo |
34460 |
11 |
Xã Nậm Lạnh |
34461 |
12 |
Xã Mường Và |
34462 |
13 |
Xã Mường Lạn |
34463 |
14 |
Bưu Cục Phát Sốp Cộp |
34475 |
|
HUYỆN MAI SƠN
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mai Sơn |
34500 |
2 |
Huyện ủy |
34501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34504 |
6 |
Thị trấn Hát Lót |
34506 |
7 |
Xã Nà Bó |
34507 |
8 |
Xã Tà Hộc |
34508 |
9 |
Xã Chiềng Chăn |
34509 |
10 |
Xã Chiềng Sung |
34510 |
11 |
Xã Mường Bằng |
34511 |
12 |
Xã Mường Bon |
34512 |
13 |
Xã Chiềng Mung |
34513 |
14 |
Xã Chiềng Ban |
34514 |
15 |
Xã Chiềng Chung |
34515 |
16 |
Xã Mường Chanh |
34516 |
17 |
Xã Chiềng Nơi |
34517 |
18 |
Xã Phiêng Cằm |
34518 |
19 |
Xã Chiềng Dong |
34519 |
20 |
Xã Chiềng Mai |
34520 |
21 |
Xã Chiềng Kheo |
34521 |
22 |
Xã Chiềng Ve |
34522 |
23 |
Xã Nà Ơt |
34523 |
24 |
Xã Phiêng Pằn |
34524 |
25 |
Xã Hát Lót |
34525 |
25 |
Xã Chiềng Lương |
34526 |
26 |
Xã Cò Nòi |
34527 |
25 |
Bưu Cục Phát Mai Sơn |
34550 |
25 |
Bưu Cục Nà Sản |
34551 |
26 |
Bưu Cục Cò Nòi |
34552 |
27 |
BĐVHX Chiềng Mai |
34553 |
|
HUYỆN BẮC YÊN
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Yên |
34600 |
2 |
Huyện ủy |
34601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34604 |
6 |
Thị trấn Bắc Yên |
34606 |
7 |
Xã Tà Xùa |
34607 |
8 |
Xã Háng Đồng |
34608 |
9 |
Xã Xím Vàng |
34609 |
10 |
Xã Hang Chú |
34610 |
11 |
Xã Pắc Ngà |
34611 |
12 |
Xã Chim Vàn |
34612 |
13 |
Xã Làng Chếu |
34613 |
14 |
Xã Mường Khoa |
34614 |
15 |
Xã Hua Nhàn |
34615 |
16 |
Xã Tạ Khoa |
34616 |
17 |
Xã Phiêng Côn |
34617 |
18 |
Xã Chiềng Sại |
34618 |
19 |
Xã Song Pe |
34619 |
20 |
Xã Hồng Ngài |
34620 |
21 |
Xã Phiêng Ban |
34621 |
22 |
Bưu Cục Phát Bắc Yên |
34630 |
|
HUYỆN YÊN CHÂU
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Châu |
34650 |
2 |
Huyện ủy |
34651 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34652 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34653 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34654 |
6 |
Thị trấn Yên Châu |
34656 |
7 |
Xã Sặp Vạt |
34657 |
8 |
Xã Chiềng Đông |
34658 |
9 |
Xã Chiềng Sàng |
34659 |
10 |
Xã Chiềng Pằn |
34660 |
11 |
Xã Viêng Lán |
34661 |
11 |
Xã Yên Sơn |
34662 |
12 |
Xã Chiềng On |
34663 |
13 |
Xã Phiêng Khoài |
34664 |
15 |
Xã Chiềng Khoi |
34665 |
16 |
Xã Chiềng Hặc |
34666 |
17 |
Xã Lóng Phiêng |
34667 |
18 |
Xã Chiềng Tương |
34668 |
19 |
Xã Tú Nang |
34669 |
20 |
Xã Mường Lựm |
34670 |
21 |
Bưu Cục Phát Yên Châu |
34680 |
22 |
Bưu Cục Phiêng Khoài |
34681 |
|
HUYỆN MỘC CHÂU
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mộc Châu |
34700 |
2 |
Huyện ủy |
34701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34704 |
6 |
Thị trấn Mộc Châu |
34706 |
7 |
Thị trấn NT Mộc Châu |
34707 |
8 |
Xã Hua Păng |
34708 |
9 |
Xã Nà Mường |
34709 |
10 |
Xã Qui Hướng |
34710 |
11 |
Xã Tân Hợp |
34711 |
12 |
Xã Tà Lại |
34712 |
13 |
Xã Tân Lập |
34713 |
14 |
Xã Chiềng Hắc |
34714 |
15 |
Xã Chiềng Khừa |
34715 |
16 |
Xã Mường Sang |
34716 |
17 |
Xã Lóng Sập |
34717 |
18 |
Xã Chiềng Sơn |
34718 |
19 |
Xã Đông Sang |
34719 |
20 |
Xã Phiêng Luông |
34720 |
21 |
Bưu Cục Phát Mộc Châu |
34750 |
22 |
Bưu Cục Thảo Nguyên |
34751 |
23 |
Bưu Cục Chiềng Ve |
34752 |
|
HUYỆN VÂN HỒ
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vân Hồ |
34800 |
2 |
Huyện ủy |
34801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34804 |
6 |
Xã Vân Hồ |
34806 |
7 |
Xã Lóng Luông |
34807 |
8 |
Xã Chiềng Yên |
34808 |
9 |
Xã Mường Men |
34809 |
10 |
Xã Quang Minh |
34810 |
11 |
Xã Mường Tè |
34811 |
12 |
Xã Song Khủa |
34812 |
13 |
Xã Liên Hoà |
34813 |
14 |
Xã Suối Bàng |
34814 |
15 |
Xã Tô Múa |
34815 |
16 |
Xã Chiềng Khoa |
34816 |
17 |
Xã Chiềng Xuân |
34817 |
18 |
Xã Xuân Nha |
34818 |
19 |
Xã Tân Xuân |
34819 |
20 |
Bưu Cục Phát Vân Hồ |
34850 |
|
HUYỆN PHÙ YÊN
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phù Yên |
34900 |
2 |
Huyện ủy |
34901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
34902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
34903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
34904 |
6 |
Thị trấn Phù Yên |
34906 |
7 |
Xã Huy Thượng |
34907 |
8 |
Xã Mường Cơi |
34908 |
9 |
Xã Mường Thải |
34909 |
10 |
Xã Suối Tọ |
34910 |
11 |
Xã Quang Huy |
34911 |
12 |
Xã Huy Bắc |
34912 |
13 |
Xã Huy Tân |
34913 |
14 |
Xã Huy Hạ |
34914 |
15 |
Xã Tường Phù |
34915 |
16 |
Xã Gia Phù |
34916 |
17 |
Xã Suối Bau |
34917 |
18 |
Xã Sập Xa |
34918 |
19 |
Xã Đá Đỏ |
34919 |
20 |
Xã Bắc Phong |
34920 |
21 |
Xã Kim Bon |
34921 |
22 |
Xã Tường Thượng |
34922 |
23 |
Xã Tường Hạ |
34923 |
24 |
Xã Tường Tiến |
34924 |
25 |
Xã Huy Tường |
34925 |
26 |
Xã Tân Lang |
34926 |
27 |
Xã Mường Lang |
34927 |
28 |
Xã Mường Do |
34928 |
29 |
Xã Tường Phong |
34929 |
30 |
Xã Tân Phong |
34930 |
31 |
Xã Nam Phong |
34931 |
32 |
Xã Mường Bang |
34932 |
33 |
Bưu Cục Phát Phù Yên |
34950 |
34 |
Bưu Cục Gia Phù |
34951 |
Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Tổng hợp