STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
debit |
Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ |
2 |
Convertible debenture |
Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla |
3 |
Debenture holder |
Người giữ trái khoán |
4 |
Fixed interest bearing debenture |
Trái khoán chịu tiền lãi cố định |
5 |
Graduated interest debebtures |
Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến |
6 |
Issue of debenture |
Sự phát hành trái khoán |
7 |
Redeem debenture |
Trái khoán trả dần |
8 |
Registered debenture |
Trái khoán ký danh |
9 |
Unissued debenture |
Cuống trái khoán |
10 |
Variable interest debenture |
Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi |
11 |
Debit advice |
Giấy báo nợ |
12 |
Debit balance |
Số dư nợ |
13 |
Debit request |
Giấy đòi nợ |
14 |
Debit side |
Bên nợ |
15 |
Settlement |
Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán |
16 |
Settlement of accounts |
Sự quyết toán tài khoản |
17 |
Settlement of a claim |
Sự giải quyết khiếu nại |
18 |
Settlement of a debt |
Sự thanh toán nợ |
19 |
Settlement of a dispute |
Sự giải quyết tranh chấp |
20 |
Amicable settlement |
Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận |
21 |
Budget settlement |
Sự quyết toán ngân sách |
22 |
Cash settlement |
Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặt |
23 |
International settlement |
Sự thanh toán quốc tế |
24 |
Multilateral settlement |
Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên |
25 |
Friendly settlement / Amicable settlement |
Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận |
26 |
End month settlement |
Sự quyết toán cuối tháng |
27 |
Monthly settlement |
Sự quyết toán hàng tháng |
28 |
Settlement of a transaction |
Sự kết thúc một công việc giao dịch |
29 |
Settlement of an invoice |
Sự thanh toán một hóa đơn |
30 |
Settlement market |
Sự mua hoặc bán |
31 |
Debenture |
Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ |
32 |
Bearer debenture |
Trái khoán vô danh |
33 |
Mortgage debenture |
Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồ |
34 |
Naked debenture |
Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảo |
35 |
Preference debenture |
Trái khoán ưu đãi |
36 |
Secured debenture |
Trái khoán công ty có đảm bảo |
37 |
Unsecured debenture |
Trái khoán công ty không có đảm bảo |
38 |
Company |
Công ty, hội |
39 |
Company of limited liability |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
40 |
Affiliated company |
Công ty con, công ty dự phần |
41 |
Holding company |
Công ty mẹ |
42 |
Insurance company |
Công ty bảo hiểm |
43 |
Join stock company |
Công ty cổ phần |
44 |
Multinational company |
Công ty đa quốc gia |
45 |
One – man company |
Công ty một người |
46 |
Private company |
Công ty riêng |
47 |
Private – owned company |
Công ty tư nhân |
48 |
Public company |
Công ty công cộng, công ty nhà nước |
49 |
Shipping company |
Công ty hàng hải, công ty vận tải biển |
50 |
State – owned company |
Công ty quốc doanh, công ty nhà nước |
51 |
Transnational company |
Công ty xuyên quốc gia |
52 |
Subsidiary company |
Công ty con |
53 |
Unlimited (liability) company |
Công ty trách nhiệm vô hạn |
54 |
Warehouse company |
Công ty kho |
55 |
Express company |
Công ty vận tải tốc hành |
56 |
Foreign trade company |
Công ty ngoại thương |
57 |
Joint state – private company |
Công ty công tư hợp doanh |
58 |
Investment service company |
Công ty dịch vụ đầu tư |
59 |
Trading company |
Công ty thương mại |
60 |
Limited (liability) company |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
61 |
Bubble company |
Công ty ma |
62 |
Mixed owenership company |
Công ty hợp doanh |
63 |
Company limited by shares |
Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần |
64 |
Limited partnership |
Công ty hợp danh hữu hạn |
65 |
The merge of companies/Amagation |
Sự hợp nhất các công ty |
66 |
To form a company |
Thành lập một công ty |
67 |
To dissolve a company |
Giải thể một công ty |
68 |
To wind up a company |
Thanh toán một công ty |
69 |
Industrial company |
Công ty kỹ nghệ (sản xuất) |
70 |
Build – in – department |
Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩu |
71 |
Build – in export department |
Bộ phận xuất khẩu |
72 |
Build – in import department |
Bộ phận nhập khẩu |
73 |
Separated department |
Bộ phận riêng biệt |
74 |
Export subsidiary company |
Công ty con xuất khẩu |
75 |
Branch |
Chi nhánh |
76 |
Prefabrication plant |
Phân xưởng gia công |
77 |
Associated/Affiliated company |
Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoài |
78 |
Travelling agent |
Nhân viên lưu động |
79 |
Comprador |
Người mại bản |
80 |
Universal agent |
Đại lý toàn quyền |
81 |
Carrrier’s agent |
Đại lý vận tải |
82 |
Shipping agent |
Đại lý giao nhận |
83 |
Charterer’s/Chartering agent |
Đại lý thuê tàu |
84 |
Collecting agent |
Đại lý thu hộ |
85 |
Insurance agent |
Đại lý bảo hiểm |
86 |
Special agent |
Đại lý đặc biệt |
87 |
To be out of business |
vỡ nợ, phá sản |
88 |
To do business with somebody |
buôn bán với ai |
89 |
Banking business |
nghiệp vụ ngân hàng |
90 |
Forwarding business |
hãng đại lý giao nhận, công tác giao nhận |
91 |
Retail business |
thương nghiệp bán lẻ, việc kinh doanh bán lẻ |
92 |
Businessman |
nhà kinh doanh |
93 |
Business is business |
Công việc là công việc |
94 |
Cash business |
việc mua bán bằng tiền mặt |
95 |
Complicated business |
công việc làm ăn rắc rối |
96 |
Credit in business |
tín dụng trong kinh doanh |
97 |
International business |
Việc kinh doanh quốc tế |
98 |
Increase of business |
Sự tăng cường buôn bán |
99 |
Man of business |
Người thay mặt để giao dịch |
100 |
Stagnation of business |
Sự đình trệ việc kinh doanh |
101 |
Business co-operation |
sự hợp tác kinh doanh |
102 |
Business coordinator |
người điều phối công việc kinh doanh |
103 |
Business circles/world |
giới kinh doanh |
104 |
Business expansion |
sự khuếch trương kinh doanh |
105 |
Business forecasting |
dự đoán thương mại |
106 |
Business experience |
kinh nghiệm trong kinh doanh |
107 |
Business is thriving |
Sự buôn bán phát đạt |
108 |
Business is bad |
Sự buôn bán ế ẩm |
109 |
Business knowledge |
kiến thức kinh doanh |
110 |
Business license |
giấy phép kinh doanh |
111 |
Business organization |
tổ chức kinh doanh |
112 |
Business relations |
các mối quan hệ kinh doanh |
113 |
Business tax |
thuế doanh nghiệp |
114 |
Business trip |
cuộc đi làm ăn |
115 |
To be in business |
đang trong ngành kinh doanh |
116 |
Credit against goods |
Tín dụng trả bằng hàng |
117 |
Acceptance credit |
Tín dụng chấp nhận |
118 |
Back-to-back credit |
Thư tín dụng giáp lưng |
119 |
Blank credit |
Tín dụng không bảo đảm, tín dụng để trống |
120 |
Cash credit |
Tín dụng tiền mặt |
121 |
Circular credit |
Thư tín dụng lưu động |
122 |
Clean credit |
Tín dụng trơn, tín dụng để trống |
123 |
Commercial credit |
Tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp |
124 |
Confirmed credit |
Thư tín dụng xác nhận |
125 |
Confirmed irrevocable credit |
Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận |
126 |
Countervailing credit |
Tín dụng giáp lưng |
127 |
Divisible credit |
Thư tín dụng chia nhỏ |
128 |
Documentary credit |
Tín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từ |
129 |
Export credit |
Tín dụng xuất khẩu |
130 |
Fractionable credit |
Tín dụng chia nhỏ, thư tín dụng chia nhỏ |
131 |
Goverment credit |
Tín dụng nhà nước |
132 |
Import credit |
Tín dụng nhập khẩu |
133 |
Preference debenture |
Trái khoán ưu đãi |
134 |
Secured debenture |
Trái khoán công ty có đảm bảo |
135 |
Irrevocable credit |
Thư tín dụng không hủy ngang |
136 |
Instalment credit |
Tín dụng trả dần, tín dụng trả nhiều lần |
137 |
Long term credit |
Tín dụng dài hạn |
138 |
Medium credit |
Tín dụng trung hạn (thời hạn 1 đến 5 năm) |
139 |
Medium term |
Tín dụng trung hạn |
140 |
Mercantile credit |
Tín dụng thương nghiệp, thư tín dụng thương nghiệp |
141 |
Open credit |
Tín dụng không đảm bảo, tín dụng trơn, tín dụng để trống |
142 |
Negotiation credit |
Tín dụng chiết khấu, thư tín dụng chiết khấu |
143 |
Packing credit |
Tín dụng trả trước, thư tín dụng trả trước |
144 |
Public credit |
Tín dụng nhà nước |
145 |
Revocable credit |
Thư tín dụng hủy ngang |
146 |
Revolving credit |
Thư tín dụng tuần hoàn |
147 |
Short term credit |
Tín dụng ngắn hạn |
148 |
Stand by credit |
Tín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quả |
149 |
Supplier credit |
Tín dụng người bán |
150 |
Swing credit |
Tín dụng kỹ thuật, tín dụng chi trội |
151 |
Transferable credit |
Tín dụng chuyển nhượng |
152 |
Transmissible credit |
Thư tín dụng chuyển nhượng |
153 |
Unconfirmed credit |
Tín dụng không xác nhận |
154 |
Creditor |
Chủ nợ, người cho vay, trái chủ, bên cấp tín dụng |
155 |
Credit advice |
Giấy báo có |
156 |
Credit business |
Sự kinh doanh tín dụng |
157 |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
158 |
Credit balance |
Số dư có |
159 |
Credit co-op |
Hợp tác xã tín dụng |
160 |
Credit institution |
Định chế tín dụng |
161 |
To incur |
Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) |
162 |
Indebted |
Mắc nợ, còn thiếu lại |
163 |
Indebtedness |
Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ |
164 |
Certificate of indebtedness |
Giấy chứng nhận thiếu nợ |
165 |
Premium |
Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù |
166 |
Premium as agreed |
Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận |
167 |
Premium for double optiony |
Tiền cược mua hoặc bán |
168 |
Premium for the call |
Tiền cược mua, tiền cược thuận |
169 |
Premium for the put |
Tiền cược bán, tiền cược nghịch |
170 |
Premium on gold |
Bù giá vàng |
171 |
Additional premium |
Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung |
172 |
Export premium |
Tiền thưởng xuất khẩu |
173 |
Extra premium |
Phí bảo hiểm phụ |
174 |
Hull premium |
Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ |
175 |
Insurance premium |
Phí bảo hiểm |
176 |
Lumpsum premium |
Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán |
177 |
Net premium |
Phí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnh |
178 |
Unearned premium |
Phí bảo hiểm không thu được |
179 |
Voyage premium |
Phí bảo hiểm chuyến |
180 |
At a premium |
Cao hơn giá quy định (phát hành cổ phiếu) |
181 |
Exchange premium |
Tiền lời đổi tiền |
182 |
Premium bond |
Trái khoán có thưởng khích lệ |
183 |
Loan |
Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái |
184 |
Loan at call |
Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn |
185 |
Loan on bottomry |
Khoản cho vay cầm tàu |
186 |
Loan on mortgage |
Sự cho vay cầm cố |
187 |
Loan on overdraft |
Khoản cho vay chi trội |
188 |
Loan of money |
Sự cho vay tiền |
189 |
Bottomry loan |
Khoản cho vay cầm tàu |
190 |
Call loan |
Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn |
191 |
Demand loan |
Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn |
192 |
Fiduciary loan |
Khoản cho vay không có đảm bảo |
193 |
Long loan |
Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn |
194 |
Short loan |
Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn |
195 |
Unsecured insurance |
Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp |
196 |
Warehouse insurance |
Sự cho vay cầm hàng, lưu kho |
197 |
Loan on interest |
Sự cho vay có lãi |
198 |
Loan on security |
Sự vay, mượn có thế chấp |
199 |
Loan-office |
Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái |
200 |
To apply for a plan |
Làm đơn xin vay |
201 |
To loan for someone |
Cho ai vay |
202 |
To raise/ secure a loan |
sự khuếch trương kinh doanh |
203 |
Tonnage |
Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước |
204 |
Cargo deadweight tonnage |
Cước chuyên chở hàng hóa |
205 |
Stevedorage |
Phí bốc dở |
206 |
Landing account |
Bản kê khai bốc dỡ |
207 |
Leakage account |
Bản kê khai thất thoát |
208 |
Liquidating account |
Tài khoản thanh toán |
209 |
Mid – month account |
Sự quyết toán giữa tháng |
210 |
Profit and loss account |
Tài khoản lỗ lãi |
211 |
Private account |
Tài khoản cá nhân |
212 |
Account of charges |
Bản quyết toán chi phí |
213 |
Account of trade and navigation |
Bảng thống kê thương mại và hàng hải |
214 |
Clearing account |
Tài khoản (thanh toán) bù trừ |
215 |
Exchange equalisation account |
Tài khoản bình ổn hối đoái |
216 |
Freight account |
Phiếu cước |
217 |
Frozen account |
Tài khoản phong tỏa |
218 |
Suspense account |
tài khoản treo |
219 |
Tallyman’s account |
Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán |
220 |
Unsettle account |
Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán |
221 |
Running account |
Tài khoản vãng lai |
222 |
Weight account |
Bản tính trọng lượng, bản chi tiết trọng lượng, phiếu trọng lượng |
223 |
Account purchases |
Báo cáo mua hàng |
224 |
Opening of an account with a bank |
Việc mở một tài khoản ở ngân hàng |
225 |
Overdraw account |
Tài khoản rút quá số dư với sự đồng ý của ngân hàng, tài khoản thấu chi |
226 |
Outstanding account |
Tài khoản chưa thanh toán |
227 |
Rendering of account |
Sự khai trình tài khoản |
228 |
Reserve account |
Tài khoản dự trữ |
229 |
Accounts payable control |
Khoản phải trả tổng quát |
230 |
Account receivable |
Khoản sẽ thu, khoản sẽ nhận |
231 |
Account receivable control |
Khoản sẽ thu tổng quát |
232 |
Account receivable summary |
Tóm tắt khoản sẽ thu |
Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Giáo dục