1 |
Bưu Cục Trung tâm tỉnh Lai Châu |
30000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
30001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
30002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
30003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
30004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
30005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
30009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
30010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
30011 |
10 |
Báo Lai Châu |
30016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
30021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
30030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
30035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
30036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
30040 |
16 |
Sở Công Thương |
30041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
30042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
30043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
30044 |
20 |
Sở Tài chính |
30045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
30046 |
22 |
Sở Văn hoá,Thể thao và Du lịch |
30047 |
23 |
Công an tỉnh |
30049 |
24 |
Sở Nội vụ |
30051 |
25 |
Sở Tư pháp |
30052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
30053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
30054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
30055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
30056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
30057 |
31 |
Sở Xây dựng |
30058 |
32 |
Sở Y tế |
30060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
30061 |
34 |
Ban Dân tộc |
30062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
30063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
30064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
30065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
30066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
30067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
30070 |
41 |
Cục Thuế |
30078 |
42 |
Cục Hải quan |
30079 |
43 |
Cục Thống kê |
30080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
30081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
30085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
30086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
30087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
30088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
30089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
30090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
30091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
30092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
30093 |
|
THÀNH PHỐ LAI CHÂU
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Lai Châu |
30100 |
2 |
Thành ủy |
30101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
30102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
30103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
30104 |
6 |
Phường Quyết Tiến |
30106 |
7 |
Phường Quyết Thắng |
30107 |
8 |
Xã Nậm Loỏng |
30108 |
9 |
Phường Đoàn Kết |
30109 |
10 |
Phường Tân Phong |
30110 |
11 |
Phường Đông Phong |
30111 |
12 |
Xã San Thàng |
30112 |
13 |
Bưu Cục Phát Lai Châu |
30150 |
13 |
Bưu Cục KHL Lai Châu |
30150 |
13 |
Bưu Cục Đoàn Kết |
30150 |
13 |
Bưu Cục Hệ 1 Lai Châu |
30199 |
|
HUYỆN TAM ĐƯỜNG
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tam Đường |
30200 |
2 |
Huyện ủy |
30201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
30202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
30203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
30204 |
6 |
Thị trấn Tam Đường |
30206 |
7 |
Xã Bình Lư |
30207 |
8 |
Xã Sơn Bình |
30208 |
9 |
Xã Hồ Thầu |
30209 |
10 |
Xã Giang Ma |
30210 |
11 |
Xã Tả Lèng |
30211 |
12 |
Xã Thèn Sin |
30212 |
13 |
Xã Sùng Phài |
30213 |
14 |
Xã Nùng Nàng |
30214 |
15 |
Xã Bản Giang |
30215 |
16 |
Xã Bản Hon |
30216 |
17 |
Xã Khun Há |
30217 |
18 |
Xã Nà Tăm |
30218 |
19 |
Xã Bản Bo |
30219 |
20 |
Bưu Cục Phát Tam Đường |
30250 |
21 |
Bưu Cục Hồ Thầu |
30251 |
|
HUYỆN PHONG THỔ
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Phong Thổ |
30300 |
2 |
Huyện ủy |
30301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
30302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
30303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
30304 |
6 |
Thị trấn Phong Thổ |
30306 |
7 |
Xã Khổng Lào |
30307 |
8 |
Xã Bản Lang |
30308 |
9 |
Xã Dào San |
30309 |
10 |
Xã Tông Qua Lìn |
30310 |
11 |
Xã Phường Vây Sử |
30311 |
12 |
Xã Mồ Sì San |
30312 |
13 |
Xã Sì Lờ Lầu |
30313 |
14 |
Xã Ma Li Chải |
30314 |
15 |
Xã Vàng Ma Chải |
30315 |
16 |
Xã Mù Sang |
30316 |
17 |
Xã Ma Ly Pho |
30317 |
18 |
Xã Hoang Thèn |
30318 |
19 |
Xã Huổi Luông |
30319 |
20 |
Xã Mường So |
30320 |
21 |
Xã Lả Nhì Thàng |
30321 |
22 |
Xã Nậm Xe |
30322 |
23 |
Xã Sin Suối Hồ |
30323 |
24 |
Bưu Cục Phát Phong Thổ |
30350 |
25 |
Bưu Cục Mường So |
30351 |
|
HUYỆN MƯỜNG TÈ
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Mường Tè |
30400 |
2 |
Huyện ủy |
30401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
30402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
30403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
30404 |
6 |
Thị trấn Mường Tè |
30406 |
7 |
Xã Bun Nưa |
30407 |
8 |
Xã Phường Vệ Sử |
30408 |
9 |
Xã Phường Ủ |
30409 |
10 |
Xã Tá Bạ |
30410 |
11 |
Xã Thu Lũm |
30411 |
12 |
Xã Ka Lăng |
30412 |
13 |
Xã Mù Cả |
30413 |
14 |
Xã Mường Tè |
30414 |
15 |
Xã Nậm Khao |
30415 |
16 |
Xã Bun Tở |
30416 |
17 |
Xã Tà Tổng |
30417 |
18 |
Xã Kan Hồ |
30418 |
19 |
Xã Vàng San |
30419 |
20 |
Bưu Cục Phát Mường Tè |
30450 |
|
HUYỆN NẬM NHÙN
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nậm Nhùn |
30500 |
2 |
Huyện ủy |
30501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
30502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
30503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
30504 |
6 |
Thị trấn Nậm Nhùn |
30506 |
7 |
Xã Nậm Hàng |
30507 |
8 |
Xã Phường Đao |
30508 |
9 |
Xã Nậm Pì |
30509 |
10 |
Xã Trung Chải |
30510 |
11 |
Xã Nậm Ban |
30511 |
12 |
Xã Hua Bum |
30512 |
13 |
Xã Mường Mô |
30513 |
14 |
Xã Nậm Chà |
30514 |
15 |
Xã Nậm Manh |
30515 |
16 |
Xã Lê Lợi |
30516 |
17 |
Bưu Cục Phát Nậm Nhùn |
30550 |
|
HUYỆN SÌN HỒ
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Sìn Hồ |
30600 |
2 |
Huyện ủy |
30601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
30602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
30603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
30604 |
6 |
Thị trấn Sìn Hồ |
30606 |
7 |
Xã Phăng Sô Lin |
30607 |
8 |
Xã Ma Quai |
30608 |
9 |
Xã Phìn Hồ |
30609 |
10 |
Xã Phường Tần |
30610 |
11 |
Xã Hồng Thu |
30611 |
12 |
Xã Tả Phìn |
30612 |
13 |
Xã Sà Dề Phìn |
30613 |
14 |
Xã Tả Ngảo |
30614 |
15 |
Xã Làng Mô |
30615 |
16 |
Xã Chăn Nưa |
30616 |
17 |
Xã Tủa Sín Chải |
30617 |
18 |
Xã Nậm Mạ |
30618 |
19 |
Xã Nậm Cha |
30619 |
20 |
Xã Căn Co |
30620 |
21 |
Xã Nậm Hăn |
30621 |
22 |
Xã Nậm Cuổi |
30622 |
23 |
Xã Noong Hẻo |
30623 |
24 |
Xã Phường Sam Cáp |
30624 |
25 |
Xã Phường Khóa |
30625 |
26 |
Xã Nậm Tăm |
30626 |
27 |
Xã Lùng Thàng |
30627 |
28 |
Bưu Cục Phát Sìn Hồ |
30650 |
29 |
Bưu Cục Nậm Tăm |
30651 |
|
HUYỆN TÂN UYÊN
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Uyên |
30700 |
2 |
Huyện ủy |
30701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
30702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
30703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
30704 |
6 |
Thị trấn Tân Uyên |
30706 |
7 |
Xã Phúc Khoa |
30707 |
8 |
Xã Mường Khoa |
30708 |
9 |
Xã Thân Thuộc |
30709 |
10 |
Xã Nậm Cần |
30710 |
11 |
Xã Nậm Sỏ |
30711 |
12 |
Xã Tà Mít |
30712 |
13 |
Xã Pắc Ta |
30713 |
14 |
Xã Hố Mít |
30714 |
15 |
Xã Trung Đồng |
30715 |
16 |
Bưu Cục Phát Tân Uyên |
30750 |
|
HUYỆN THAN UYÊN
|
|
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Than Uyên |
30800 |
2 |
Huyện ủy |
30801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
30802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
30803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
30804 |
6 |
Thị trấn Than Uyên |
30806 |
7 |
Xã Mường Than |
30807 |
8 |
Xã Phúc Than |
30808 |
9 |
Xã Mường Mít |
30809 |
10 |
Xã Mường Cang |
30810 |
11 |
Xã Pha Mu |
30811 |
12 |
Xã Tà Hừa |
30812 |
13 |
Xã Tà Gia |
30813 |
14 |
Xã Khoen On |
30814 |
15 |
Xã Tà Mung |
30815 |
16 |
Xã Mường Kim |
30816 |
17 |
Xã Hua Nà |
30817 |
18 |
Bưu Cục Phát Than Uyên |
30850 |
Trích nguồn: Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường miền Trung
Danh mục: Tổng hợp